Có 2 kết quả:
人选 rén xuǎn ㄖㄣˊ ㄒㄩㄢˇ • 人選 rén xuǎn ㄖㄣˊ ㄒㄩㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) choice of person
(2) candidate
(2) candidate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tuyển người, tuyển chọn nhân viên
Từ điển Trung-Anh
(1) choice of person
(2) candidate
(2) candidate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0