Có 2 kết quả:

人选 rén xuǎn ㄖㄣˊ ㄒㄩㄢˇ人選 rén xuǎn ㄖㄣˊ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) choice of person
(2) candidate

rén xuǎn ㄖㄣˊ ㄒㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tuyển người, tuyển chọn nhân viên

Từ điển Trung-Anh

(1) choice of person
(2) candidate